Chất Chống Oxy Hóa 1010
- Có khối lượng phân tử cao, không gây ô nhiễm, không tạo màu, độ bay hơi thấp và khả năng chống nước.
- Sử dụng rộng rãi trong nhựa PE, PP, PS, Polyamide, POM, nhựa ABS, PVC, cao su tổng hợp và các vật liệu Polymer khác.
- Chống oxy hóa phụ trợ DLTDP cũng được sử dụng trong nhựa PP, có thể cải thiện đáng kể độ ổn định nhiệt của chúng.
- Tương thích tốt với hầu hết các loại Polymers, có khả năng chống đổi màu do ánh sáng và nhiệt tốt.
- Được sử dụng để ngăn ngừa lão hóa Oxy hóa nhiệt của dầu và lớp phủ
CHẤT CHỐNG OXY HÓA
(ANTIOXIDANT 1010)
I. Mô Tả Sản Phẩm: Pentaerythritol tetrakis (3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propionate)
- Tên thường gọi theo IUPAC:
2,2-Bis({[3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propanoyl]oxy}methyl)propane-1,3-diyl bis[3 (3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propanoate]
Phụ gia chống Oxi hóa – Anti- Oxidant 1010:
- Công thức phân tử: C73H108O12
- Khối lượng phân tử: 1178
- Chỉ số CAS: 6683-19-8
- EC Number: 229-722-6
II. Phạm Vi & Ứng Dụng Sản Phẩm:
- MT-1010 là chất chống oxy hóa có khối lượng phân tử cao, không gây ô nhiễm, không tạo màu, độ bay hơi thấp và khả năng chống nước.
- Có thể sử dụng cho nhựa POM, Polyethylene và ABS, đặc biệt là Polypropylene (PP).
- Sản phẩm này và chất chống oxy hóa phụ trợ DLTDP cũng được sử dụng trong nhựa PP, có thể cải thiện đáng kể độ ổn định nhiệt của chúng.
- MT-1010 tương thích tốt với hầu hết các loại Polymers, có khả năng chống đổi màu do ánh sáng và nhiệt tốt.
- Sử dụng rộng rãi trong nhựa PE, PP, PS, Polyamide, POM, nhựa ABS, PVC, cao su tổng hợp và các vật liệu Polymer khác.
- Anti Oxidant 1010 cũng được sử dụng để ngăn ngừa lão hóa Oxy hóa nhiệt của dầu và lớp phủ
III. Thông Số Kỹ Thuật:
- Ngoại quan: Bột màu trắng
- Điểm nóng chảy: 110-125°C
- Hàm lượng tro: ≤0.1%
- % Lượng chất bay hơi: ≤0.5%
- Độ hòa tan (g/100g dung môi, 25°C):
- Phân tích nhiệt trọng trường (TGA):
| Nhiệt độ (oC) | 352 | 365 | 415 |
| % Khối lượng mất mát | 5 | 10 | 50 |
IV. Lượng Dùng Khuyến Nghị:
Sử dụng 0.1-1% trên tổng công thức, lượng dùng tối ưu nên được kiểm nghiệm trước khi dùng.
V. Lưu Trữ: Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng và nhiệt, nguồn lửa
VI. Hạn Sử Dụng: Hơn 1 năm nếu bảo quản và bảo vệ đúng cách
VII. Đóng Gói: 25Kg/bao
| 090 111 4060Mr.ThanhEmail: vanthanh@minhthanhchemicals.com |
| 0909 060 347Mr.KhoaEmail: thanhkhoa@minhthanhchemicals.com |
| 0974 525 775Mr.MinhEmail: quangminh@minhthanhchemicals.com |
| 0349 515 206Ms.NhiEmail: phuongnhi@minhthanhchemicals.com |
| 0394 594 012Ms.TramEmail: bichtram@minhthanhchemicals.com |
| 0764 650 274Ms.LuyenEmail: ngocluyen@minhthanhchemicals.com |
| 0783 327 785Ms.HongEmail: thuyhong@minhthanhchemicals.com |
| 0966 134 027Ms.Hang (Hanoi Office)Email: thihang@minhthanhchemicals.com |
| 0961 211 661Ms.Ly (Hanoi Office)Email: phuongly@minhthanhchemiscals.com |