BYK P-104S
BẢNG DỮ LIỆU KỸ THUẬT
Phụ gia phân tán và thấm ướt kiểm soát kiểm soát kết tụ bột màu cho lớp phủ dung môi, có độ phân cực trung bình đến độ phân cực cao để ngăn chặn sự trôi/nổi màu của màu Titan Dioxide khi kết hợp với các loại bột màu khác. Chứa silicone để cải thiện hiện tượng trôi/nổi màu
Dữ liệu sản phẩm
I. Thành phần
Dung dịch Polymer Axit Polycarboxylic không no, có trọng lượng phân tử thấp và đồng trùng hợp Polysiloxane
II. Tính chất điển hình
Các giá trị được nêu trong bảng dữ liệu này mô tả các tính chất điển hình và không cấu thành giới hạn thông số kỹ thuật.
- Chỉ số axit: 150 mg KOH/g
- Tỉ trọng: (20 °C): 0,95 g/ml
- Hàm lượng chất không bay hơi (10 phút, 150 °C): 50 %
- Dung môi: Xylene/Diisobutyl Ketone 9/1
- Điểm chớp cháy: 28 °C
III. Lưu trữ và vận chuyển
Có thể xảy ra hiện tượng tách lớp hoặc đục trong quá trình lưu trữ và vận chuyển. Trộn đều trước khi sử dụng. Làm ấm đến 30-60 °C và trộn đều.
Lưu ý đặc biệt
Hệ sơn gốc dầu trắng (White Spirit) hoặc hệ được pha loãng với White Spirit có khả năng tương thích hạn chế.
IV. Ứng dụng
Ngành công nghiệp sơn phủ
Các tính năng và lợi ích đặc biệt
BYK-P 104S cung cấp mục tiêu, kiểm soát sự kết tụ của các bột màu. Các cầu nối được xây dựng giữa các hạt bột màu riêng lẻ, do đó tạo ra các mạng lưới ba chiều. Quá trình kết tụ có kiểm soát của các bột màu này chủ yếu ngăn ngừa tình trạng trôi và nổi màu cùng với tình trạng lắng và chảy xệ. BYK-P 104S đặc biệt phù hợp với các hệ sơn phủ có độ phân cực trung bình đến cao để ngăn ngừa tình trạng trôi và nổi màu của Titan Dioxide kết hợp với các bột màu khác.
Nó có khả năng tương thích hạn chế với xăng trắng (White Spirit)
Trong nhiều trường hợp, các đặc tính chống ăn mòn được cải thiện khi được sử dụng trong lớp sơn lót bảo vệ. BYK-P 104S cũng chứa một lượng nhỏ đồng trùng hợp polysiloxane để cải thiện hiện tượng trôi/nổi màu. Điều này cũng ngăn ngừa sự hình thành các ô Bénard và cải thiện độ trượt và độ phẳng của bề mặt, cũng như định hướng của các tác nhân làm mờ và nhũ nhôm.
Trong phần lớn các trường hợp, không cần phải thêm phụ gia silicon thường được yêu cầu nữa.
V. Mức khuyến nghị
Lượng phụ gia (như đã cung cấp) so với bột màu:
- Bột màu vô cơ: 3-10%
- Titan dioxit: 0,5-2,5%
- Bột màu hữu cơ: 10-20%
Có thể sử dụng các mức khuyến nghị trên để định hướng. Mức tối ưu được xác định thông qua một loạt các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Hướng dẫn kết hợp và xử lý
Để có hiệu suất tối ưu, phụ gia phải được kết hợp vào máy nghiền trước khi thêm bột màu
Sản phẩm có bản chất hóa học và tính năng tương tự WD-041S (xem tại đây)
Phụ gia thấm ướt và phân tán cho lớp phủ dung môi, không dung môi và mực in để ổn định các loại bột màu vô cơ, đặc biệt là Titan Dioxide. Giảm mạnh độ nhớt của base nghiền.
Xem thêm| 090 111 4060Mr.ThanhEmail: vanthanh@minhthanhchemicals.com |
| 0909 060 347Mr.KhoaEmail: thanhkhoa@minhthanhchemicals.com |
| 0974 525 775Mr.MinhEmail: quangminh@minhthanhchemicals.com |
| 0349 515 206Ms.NhiEmail: phuongnhi@minhthanhchemicals.com |
| 0394 594 012Ms.TramEmail: bichtram@minhthanhchemicals.com |
| 0764 650 274Ms.LuyenEmail: ngocluyen@minhthanhchemicals.com |
| 0783 327 785Ms.HongEmail: thuyhong@minhthanhchemicals.com |
| 0966 134 027Ms.Hang (Hanoi Office)Email: thihang@minhthanhchemicals.com |
| 0961 211 661Ms.Ly (Hanoi Office)Email: phuongly@minhthanhchemiscals.com |