GIẢI MÃ NHỮNG NGUỒN NGUYÊN LIỆU ĐƯA FORMALDEHYDE VÀO SƠN NƯỚC
Như bạn đã biết Formaldehyde (HCHO) là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, không màu, có mùi hăng cay đặc trưng.
Trong ngành sơn nước, Formaldehyde có thể xuất hiện do các yếu tố như nguyên liệu đầu vào, trong số đó chẳng hạn như:
Nhựa (Resin) tổng hợp: Một số loại nhựa được sử dụng làm chất tạo màng hoặc chất kết dính trong sơn, như nhựa Urea-Formaldehyde hoặc Melamine Formaldehyde vốn được tổng hợp từ Formaldehyde. Formaldehyde có thể tồn dư hoặc được giải phóng trong quá trình sơn khô.
Dung môi và phụ gia: Một số loại dung môi hoặc phụ gia hữu cơ được dùng trong sản xuất sơn có thể chứa Formaldehyde như một tạp chất.
Chất bảo quản (Biocide/Preservative): Sơn nước (gốc nước) là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển và làm hỏng sơn. Formaldehyde (dưới dạng dung dịch Formol) hoặc các hợp chất giải phóng Formaldehyde (Formaldehyde-Releasing Agents) có tính diệt khuẩn mạnh nên thường được sử dụng như chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ của sơn trong thùng (In-can Preservative).
Chất tạo màng và liên kết: Formaldehyde đôi khi đóng vai trò là "keo dính" hoặc thành phần hỗ trợ liên kết trong một số công thức sơn và vật liệu xây dựng để giúp lớp sơn bám chắc và bền màu hơn.
CÁC TÁC ĐỘNG CỦA FORMALDEHYDE LÊN SỨC KHỎE CON NGƯỜI
Formaldehyde là một chất độc hại, được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) phân loại là chất gây ung thư ở người (Group 1).
1. Tác Động Cấp Tính (Khi Tiếp Xúc Nồng Độ Cao Trong Thời Gian Ngắn):
Formaldehyde dễ bay hơi, xâm nhập vào cơ thể chủ yếu qua đường hô hấp và da, gây ra các phản ứng kích ứng mạnh:
Hệ hô hấp: Gây kích ứng niêm mạc mũi, họng, gây khô rát, ho khan, khó thở. Ở nồng độ rất cao, có thể gây viêm phế quản, phù nề thanh quản, và thậm chí là viêm phổi cấp tính. Người mắc bệnh hen suyễn hoặc các vấn đề hô hấp mãn tính đặc biệt nhạy cảm.
Mắt: Gây kích ứng mạnh, làm cay, đỏ, ngứa, chảy nước mắt. Tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến viêm kết mạc.
Da: Gây kích ứng da, mẩn đỏ, ngứa, hoặc viêm da tiếp xúc (eczema dị ứng) do Formaldehyde có khả năng gây dị ứng.
Hệ tiêu hóa (Khi nuốt phải): Gây viêm loét, hoại tử niêm mạc dạ dày, ruột, nôn ra máu, tiêu chảy. Liều lượng cao có thể gây trụy tim mạch và tử vong.
2. Tác Động Mãn Tính (Khi Tiếp Xúc Nồng Độ Thấp Trong Thời Gian Dài):
Đây là rủi ro phổ biến hơn trong môi trường sống có sử dụng vật liệu xây dựng và sơn chứa Formaldehyde:
Nguy cơ ung thư: Đây là tác hại nghiêm trọng nhất. Formaldehyde được chứng minh là gây ung thư, đặc biệt là ung thư vòm họng và ung thư bạch cầu (bệnh về máu) do khả năng làm biến đổi gen và sai lệch nhiễm sắc thể.
Hệ thống miễn dịch và dị ứng: Tiếp xúc lâu dài có thể làm suy giảm miễn dịch, tăng các cơn hen suyễn và dị ứng.
Thần kinh: Gây các triệu chứng mơ hồ nhưng kéo dài như đau đầu, buồn ngủ, mất ngủ, tâm trạng cáu gắt, giảm khả năng phối hợp vận động.
Ảnh hưởng đến thai nhi: Đối với phụ nữ mang thai, Formaldehyde có thể gây sai lệch nhiễm sắc thể, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
Cơ chế độc tính: Khi Formaldehyde được hấp thụ vào cơ thể, nó được chuyển hóa bởi Enzyme thành Axit Formic (Formate), chất này tiếp tục được phân hủy thành Carbon Dioxide. Tuy nhiên, khả năng phá hủy cấu trúc tế bào và biến đổi gen của Formaldehyde mới là yếu tố gây độc và gây ung thư.
Để đảm bảo an toàn, các chuyên gia khuyến nghị lựa chọn các loại sơn có hàm lượng VOCs (Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) và Formaldehyde thấp, đồng thời tuân thủ các quy tắc thông gió nghiêm ngặt trong và sau khi thi công.
"DETOX" KHÔNG KHÍ: PHƯƠNG PHÁP CHUYÊN SÂU ĐỂ ĐÀO THẢI FORMALDEHYDE TỒN DƯ TỪ SƠN TƯỜNG
Formaldehyde có thể được xử lý và giảm thiểu ở hai giai đoạn chính: Sản xuất (nguyên liệu) và sử dụng (sau khi thi công).
I. Giai đoạn sản xuất (Kiểm soát nguồn và công thức hóa học):
Đây là phương pháp triệt để nhất, tập trung vào việc loại bỏ hoặc thay thế các nguồn phát thải HCHO ngay từ đầu:
1. Thay thế chất bảo quản (Biocide): Sử dụng các loại chất bảo quản không chứa hoặc không giải phóng Formaldehyde (Non-Formaldehyde-Releasing Biocides).
Các nhóm chất thay thế phổ biến hiện nay bao gồm: CMIT/MIT, Benzisothiazolinone (BIT), DCOIT,... và 1 số hợp chất khác.
Mục tiêu: Loại bỏ nguồn Formaldehyde được thêm vào sản phẩm để bảo quản.
2. Tối ưu hóa nhựa và phụ gia:
Lựa chọn các loại nhũ tương Polymer (chất tạo màng) có hàm lượng Formaldehyde tồn dư cực thấp, hoặc chuyển sang các loại Polymer không cần Formaldehyde trong quá trình tổng hợp.
Sử dụng các loại nhựa và dung môi có chứng nhận Low VOC (Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi thấp) hoặc Zero VOC, vì Formaldehyde là một trong những VOCs chính.
3. Sử dụng chất bắt giữ Formaldehyde (Formaldehyde Scavenger):
Bổ sung các chất phụ gia đặc biệt vào công thức sơn có khả năng phản ứng hóa học với Formaldehyde tự do và chuyển chúng thành các hợp chất bền, không bay hơi và không độc hại.
Các chất bắt giữ thường là các hợp chất chứa nhóm Amin hoặc Amid (ví dụ: các dẫn xuất của Urea, Hydrazine). Chúng phản ứng tạo thành các sản phẩm ổn định, ngăn HCHO thoát ra không khí.
Formaldehyde + Scavenger → Sản phẩm ổn định (không bay hơi), không độc hại
Nguyên lí hoạt động: thông qua phản ứng hóa học gọi là Phản ứng ngưng tụ (Condensation Reaction) giữa nhóm Amin trên mạch Polymer và Formaldehyde. Phản ứng này chuyển hóa Formaldehyde dễ bay hơi, độc hại (HCHO) thành một hợp chất imines (Schiff base) hoặc các dẫn xuất dị vòng ổn định, không bay hơi và không độc hại.
Cơ chế phản ứng:
Formaldehyde (HCHO) sẽ phản ứng với nhóm -NH- trong mạch Polymer.
Giai đoạn 1: Phản ứng cộng hợp (Addition):
Nhóm Amin bậc 2 (Giả định trong cấu trúc PASP) sẽ tấn công nucleophillic vào nhóm Carbonyl (C=O) của Formaldehyde, tạo ra một hợp chất trung gian là Carbinolamine (hay Hemiaminal).
Phương trình tổng quát:
Polymer - NH - R' + HCHO ⇔ Polymer - H(R') - CH2OH
Trong đó:
- Polymer - NH - R' là nhóm Amin bận 2 trên mạch Polymer
- HCHO là Formaldehyde
- Polymer - N(R') - CH2OH là Carbinolamine (Hemiaminal).
Giai đoạn 2: Phản ứng ngưng tụ (Condensation)
Hợp chất trung gian Carbinolamine sau đó tiếp tục mất 1 phân tử nước (H2O) để tạo thành liên kết đôi C=N, hình thành hợp chất Imine (Schiff base)
Phương trình tổng quát:
Polymer - N(R') - CH2OH → Polymer - N=R' + H2O
Lưu ý: Trong thực tế, vì đây là Amin bậc hai, sản phẩm cuối cùng thường là Imine bậc ba hoặc các cấu trúc vòng bền vững, nhưng nguyên tắc chung là Formaldehyde bị khóa lại (Covalent Bonding) vào mạch Polymer.
Ứng Dụng Trong Sơn Nước:
| Giai đoạn | Cơ chế xảy ra | Mục đích |
| Sản xuất (In-can) | Chất bắt giữ được thêm vào trong quá trình phối trộn sơn. Nó phản ứng và khóa chặt Formaldehyde tồn dư từ nguyên liệu thô (nhựa, chất bảo quản) ngay trong thùng sơn | Giảm VOC và Formaldehyde trong thùng sơn và trong không khí khi mở nắp, đảm bảo sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn an toàn |
| Thi công (Dry-film) | Khi lớp sơn khô, chất bắt giữ đã được cố định trong màng sơn. Nếu Formaldehyde còn sót lại trong màng sơn tiếp tục bay hơi, hoặc nếu có Formaldehyde từ môi trường khác thẩm thấu vào, chất bắt giữ sẽ tiếp tục phản ứng và khóa chặt chúng. |
Giảm phát thải Formaldehyde kéo dài (post-cure) từ lớp sơn trong suốt tuổi thọ sử dụng, duy trì chất lượng không khí trong nhà |
II. Giai đoạn sử dụng (Khử Formaldehyde trong không khí)
Đây là các biện pháp áp dụng sau khi sơn đã được thi công để giảm nồng độ Formaldehyde bay hơi trong môi trường trong nhà.
| Phương pháp | Cơ chế hoạt động | Ưu điểm | Nhược điểm |
| Thông gió tự nhiên và cưỡng bức | Mở cửa, cửa sổ hoặc sử dụng quạt/hệ thống thông gió để liên tục đưa không khí tươi vào và đẩy khí Formaldehyde (VOCs) ra ngoài | Đơn giản, chi phí thấp, hiệu quả nhanh chóng trong việc giảm nồng độ | Hiệu quả giảm dần sau khi đóng kín phòng; phụ thuộc vào điều kiện thời tiết |
| Sử dụng vật liệu hấp phụ | Sử dụng than hoạt tính hoặc các vật liệu xốp khác có diện tích bề mặt lớn để hấp phụ Formaldehyde. | Dễ dàng đặt trong phòng, hiệu quả kéo dài | Cần thay thế định kỳ; không tiêu hủy Formaldehyde mà chỉ giữ lại |
| Công nghệ xúc tác quang hóa (PCO) |
Sử dụng máy lọc không khí có công nghệ PCO, thường dùng màng lọc phủ Titanium Dioxide (TiO2). Khi tiếp xúc với tia UV, TiO2 tạo ra các gốc tự do phản ứng mạnh, phân hủy Formaldehyde thành CO2 và H2O vô hại |
Phân hủy hoàn toàn Formaldehyde và các VOCs khác, không chỉ hấp phụ | Chi phí thiết bị cao hơn; cần bảo trì bộ phát UV và màng lọc |
| Thời gian khô và phát thải | Để căn nhà được sơn thông thoáng trong một thời gian dài (vài tuần đến vài tháng) trước khi chuyển vào ở. | Giúp phần lớn Formaldehyde tồn dư bay hơi hết. | Mất thời gian và không thể áp dụng cho các không gian cần sử dụng ngay |
Khuyến nghị: Để xử lý triệt để, nên ưu tiên sử dụng sơn Low/Zero Formaldehyde ngay từ đầu. Sau khi sơn, kết hợp thông gió cưỡng bức liên tục trong ít nhất 1-2 tuần đầu tiên và cân nhắc sử dụng máy lọc không khí PCO/ than hoạt tính để loại bỏ lượng Formaldehyde còn sót lại trong không khí.
Giới trẻ, kiến trúc sư, và chủ nhà hiện đại không còn chấp nhận những bức tường đơn sắc, phẳng lì. Họ tìm kiếm những câu chuyện, những cảm xúc được khắc họa ngay trên không gian sống của mình
Xem thêm
Biểu hiện trên bề mặt lớp phủ dưới dạng các đốm, vết ố hoặc loang lổ. Vấn đề có thể xuất hiện trong giai đoạn đầu thi công của lớp phủ gốc nước trên bề mặt kim loại
Xem thêm
Sản phẩm được tối ưu hóa để tương thích hoàn toàn với các hệ nhựa Polyester không bão hòa (UPR), Vinyl Ester, Epoxy và Gelcoat...
Xem thêm
Vật liệu nano đa năng, ứng dụng rộng rãi nhờ vào sự kết hợp của kích thước hạt nano, diện tích bề mặt lớn, tính ổn định hóa học và khả năng phản ứng bề mặt linh hoạt.
Xem thêm
Bí mật về DPnB: Dung môi thầm lặng đứng sau lớp sơn hoàn hảo
Xem thêm
Giải pháp công nghiệp toàn diện: Chống thối – Diệt khuẩn & Chống rêu mốc
Xem thêm
Dầu lau gỗ hệ nước có nhiều lựa chọn màu sắc để bạn có thể tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của gỗ hoặc thay đổi hoàn toàn diện mạo của nó
Xem thêm
Đây là một loại vật liệu lai phổ biến, được sử dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp những ưu điểm của cả hai loại nhựa nền
Xem thêm
Minh Thanh giới thiệu đến khách hàng MT-904_phụ gia phá bọt hiệu quả, khả năng tương thích tốt và ổn định lâu dài. Giúp bạn khắc phục tối đa vấn đề bọt khí trong sơn hệ nước.
Xem thêm
NC được tạo ra bằng phản ứng ester hóa của acid nitric với các nhóm hydroxy tự do của cellulose trong sự có mặt của acid sulfuric.
Xem thêm| 090 111 4060Mr.ThanhEmail: vanthanh@minhthanhchemicals.com |
| 0909 060 347Mr.KhoaEmail: thanhkhoa@minhthanhchemicals.com |
| 0974 525 775Mr.MinhEmail: quangminh@minhthanhchemicals.com |
| 0349 515 206Ms.NhiEmail: phuongnhi@minhthanhchemicals.com |
| 0394 594 012Ms.TramEmail: bichtram@minhthanhchemicals.com |
| 0764 650 274Ms.LuyenEmail: ngocluyen@minhthanhchemicals.com |
| 0783 327 785Ms.HongEmail: thuyhong@minhthanhchemicals.com |
| 0966 134 027Ms.Hang (Hanoi Office)Email: thihang@minhthanhchemicals.com |
| 0961 211 661Ms.Ly (Hanoi Office)Email: phuongly@minhthanhchemiscals.com |